Từ điển Thiều Chửu
楊 - dương
① Cây dương, cũng giống cây liễu, có một thứ gọi là bạch dương 白楊 dùng làm que diêm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
楊 - dương
Một loại cây cành lá yếu.


隱惡楊善 - ẩn ác dương thiện || 百部穿楊 - bách bộ xuyên dương || 楊柳 - dương liễu || 柳楊 - liễu dương || 長楊 - trường dương || 穿楊 - xuyên dương ||